Ý nghĩa của từ run rẩy là gì:
run rẩy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ run rẩy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa run rẩy mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

run rẩy


Run nhiều, tỏ vẻ sợ sệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

run rẩy


Run nhiều, tỏ vẻ sợ sệt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

run rẩy


Run nhiều, tỏ vẻ sợ sệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "run rẩy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "run rẩy": . run rẩy rún rẩy
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

run rẩy


run mạnh và liên tiếp, vẻ yếu ớt sợ quá, chân tay run rẩy đôi môi run rẩy, không nói thành lời
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ruổi lần thần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa